Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghê rợn


[ghê rợn]
to shudder with horror
Trông thấy cảnh chết chóc trong chiến tranh mà ghê rợn cả ngÆ°á»i
To shudder with horror at the sight of death caused by the war
spine-chilling; bloodcurdling



Shudder with horror
Trông thấy cảnh chết chóc trong kháng chiến mà ghê rợn cả ngÆ°á»i To shudder with horror at the sight of death caused by the war


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.